| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
231 |
192 |
423 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
23 |
11 |
34 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
4 |
20 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
37 |
51 |
88 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
51 |
37 |
88 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
270 |
207 |
477 |
| Tổng số trận đấu |
|
168 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.61 |
1.23 |
2.84 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
95 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
73 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-0 (17 trận) |