| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
233 |
193 |
426 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
24 |
11 |
35 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
4 |
20 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
37 |
52 |
89 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
52 |
37 |
89 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
273 |
208 |
481 |
| Tổng số trận đấu |
|
170 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.61 |
1.22 |
2.83 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
96 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
74 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
2-1 (18 trận) |