| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
348 |
290 |
638 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
14 |
14 |
28 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
13 |
27 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
50 |
68 |
118 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
68 |
50 |
118 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
376 |
317 |
693 |
| Tổng số trận đấu |
|
262 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.21 |
2.65 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
135 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
127 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (45 trận) |